--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ genus Coereba chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
grain-leather
:
da sần
+
expressionism
:
(nghệ thuật) chủ nghĩa biểu hiện
+
companionship
:
tình bạn, tình bạn bèa companionship of many years tình bè bạn trong nhiều nămto enjoy someone's companionship kết thân với ai, làm bạn với ai
+
company union
:
tổ chức công đoàn của công ty.
+
good-humoured
:
vui vẻ, vui tính, dễ dãi